winner là gì Winner là gì: / winər /, Danh từ: người được cuộc, người thắng; con vật thắng trong cuộc đua (ngựa...), (thông tục) vật (ý kiến...) thành công, Từ đồng nghĩa:....xe-winner-2022
Winner là gì? Winner (ˈwɪnə) Dịch nghĩa: Người thắng cuộc Ví dụ: Winner: The winner of the contest received a trophy and a cash prize. - Người chiến thắng trong cuộc thi nhận được một chiếc cúp và một giải thưởng bằng tiền mặt.winner-x-2024-giá-bao-nhiều
"winner" như thế nào trong Tiếng Việt? Kiểm tra bản dịch của "winner" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt Glosbe: người chiến thắng, người thắng, người được cuộc. Câu ví dụ: Don't you guys wanna know what it feels like to be winners? ↔ Các em không muốn biết cảm giác là người chiến thắng thế nào?