{关键词
ngăn kéo tiếng anh là gì
 45

Ngăn kéo là gì, Nghĩa của từ Ngăn kéo | Từ điển Việt - Anh

 4.9 
₫45,168
55% off₫1484000
  3+ pieces, extra 3% off
Tax excluded, add at checkout if applicable ; Extra 5% off with coins

Item description 

ngăn kéo tiếng anh là gì Tìm tất cả các bản dịch của ngăn kéo trong Anh như drawer, bureau, table with two drawers và nhiều bản dịch khác..

giường-ngủ-hiện-đại-có-ngăn-kéo  ngăn kéo trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ngăn kéo sang Tiếng Anh.

ngăn-kéo-tủ-bếp  tủ có ngăn kéo kèm nghĩa tiếng anh Drawer cabinet, và phát âm, loại từ, ví dụ tiếng anh, ví dụ tiếng việt, hình ảnh minh họa và các từ liên quan