níu kéo "níu kéo" như thế nào trong Tiếng Anh? Kiểm tra bản dịch của "níu kéo" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: keep, solicit. Câu ví dụ: Mày sẽ làm mọi thứ đế níu kéo mãi thằng anh bất hạnh của mày. ↔ You'll do anything to keep clinging to that doomed brother of yours..
níu-kéo-là-gì
Bài hát niu keo do ca sĩ Pham Truong thuộc thể loại Nhac Tre. Tìm loi bai hat niu keo - Pham Truong ngay trên Nhaccuatui. Nghe bài hát Níu Kéo chất lượng cao 320 kbps lossless miễn phí.
níu-kéo
Nắm được một số cách níu kéo hôn nhân trong bài viết sau, bạn sẽ dễ dàng hàn gắn và gìn giữ được hành phúc của gia đình mình.