Description
kéo tiếng anh là gì "kéo" như thế nào trong Tiếng Anh? Kiểm tra bản dịch của "kéo" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: pull, scissors, draw. Câu ví dụ: Cháu cứ kéo cái chốt, cái then sẽ rơi xuống. ↔ Pull the bobbin, and the latch will go up..
bánh-xe-vali-kéo Kéo có nghĩa là danh từ scissors, và động từ to pull, to tug, to strain. Trang web cũng cung cấp các từ khác có thông dụng tương tự hoặc liên quan đến kéo, như kèo, kẻo, kèo cò, kẹo đồng, kèo nèo, kếp, kẹp, kết, kẹt, kều, khà, kh
loa-kéo-soundmax-m6 lực kéo kèm nghĩa tiếng anh traction, và phát âm, loại từ, ví dụ tiếng anh, ví dụ tiếng việt, hình ảnh minh họa và các từ liên quan