{关键词
cây kéo tiếng anh
 233

Cây Kéo Tiếng Anh: Từ Vựng, Cách Dùng, và Thành Ngữ Thông Dụng

 4.9 
₫233,319
55% off₫1285000
  3+ pieces, extra 3% off
Tax excluded, add at checkout if applicable ; Extra 5% off with coins

Item description 

cây kéo tiếng anh Từ "cây kéo" trong tiếng Anh là "scissors", một danh từ chỉ dụng cụ cắt được sử dụng rộng rãi trong nhiều hoạt động hàng ngày như cắt giấy, cắt vải, và thậm chí là phẫu thuật. Đây là một từ có dạng số nhiều, dù chỉ có một cái kéo. Từ "scissors" có phiên âm là /ˈsɪzəz/..

cây-ngải-kéo-khách  cái kéo kèm nghĩa tiếng anh scissors, và phát âm, loại từ, ví dụ tiếng anh, ví dụ tiếng việt, hình ảnh minh họa và các từ liên quan

hình-ảnh-cây-keo  Find all translations of cái kéo in English like scissors and many others.