Cam kết giá tốt
230.000 ₫1265.000 ₫-10%

kéo trong Tiếng Anh, dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh | Glosb...

5(1265)
cái kéo tiếng anh đọc là gì "cái kéo" như thế nào trong Tiếng Anh? Kiểm tra bản dịch của "cái kéo" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: scissors, pluck, pull. Câu ví dụ: Cô ấy đã tự khoét mắt mình bằng một cái kéo mà cô ta mang theo. ↔ She had taken a pair of scissors and gouged her eyes out..
kèo-nhà-cái-chính-xác-nhất  Check 'cái kéo' translations into English. Look through examples of cái kéo translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
1-cái-nịt  SCISSORS ý nghĩa, định nghĩa, SCISSORS là gì: 1. a device used for cutting materials such as paper, cloth, and hair, consisting of two sharp…. Tìm hiểu thêm.
Log in
register
20.000
First Order
Tải app để sử dụng voucher
Tải về
Trang chủ Tài khoản của tôi Đơn hàng của tôi Sản phẩm yêu thích Change Langauage Trợ giúp?