cái kéo trong Tiếng Anh, dịch, Tiếng Việt - Từ điển Glosbe
5(1170)
cái kéo Kéo là dụng cụ cầm tay để cắt đồ vật. Nó bao gồm một cặp kim loại cạnh sắc xoay xung quanh một trục cố định. Nguyên lý hoạt động của kéo cơ bản dựa trên nguyên lý đòn bẩy, tương tự như kìm. Ngoài ra cũng có một số loại kéo nhỏ gọn không dùng đinh tán cố định hai nửa lưỡi kéo mà lợi dụng tính đàn hồi của kim loại..
hi88-com-nhà-cái
Tìm tất cả các bản dịch của cái kéo trong Anh như scissors và nhiều bản dịch khác.
nhà-cái-uy-tín-systems
Mua kéo giao tận nơi và tham khảo thêm nhiều sản phẩm khác. Miễn phí vận chuyển toàn quốc cho mọi đơn hàng . Đổi trả dễ dàng. Thanh toán bảo mật. Đặt mua ngay!