cá kèo tiếng anh là gì Cá kèo là cá nước ngọt, hình chóp, mõm tù, không có râu, hai vây lưng rời nhau, thân trụ dài, dẹp dần về phía đuôi. DOL English hướng dẫn các bạn cách nói và viết cá kèo tiếng Anh, cũng như các từ khác về cá phổ biến..
cách-sử-dụng-loa-kéo Tên các loại cá tiếng Anh và tên La tinh Cá bống tượng: Marble goby - Oxyeleotris marmoratus Cá kèo: Mudskipper - Pseudapocryptes elongatus Cá lóc: Snakehead Cá lóc bông, cá bông, cá tràu bông: Channa micropeltes, Ophiocephalus micropeltes Cá lóc đen: Snakehead murrel - Ophiocephalus striatus, Ophiocephalus vagus Cá rô đồng: Anabas - Anabas test...
cách-đập-bóng-chuyền-hơi-mạnh-nhất Cá là một trong những thực phẩm bổ dưỡng, thường được dùng trong nhiều món ăn. Chúng ta cùng học một số từ vựng về tên các loài cá phổ biến để bổ sung thêm vốn từ của mình trong chủ đề này nhé!