Cam kết giá tốt
291.000 ₫1534.000 ₫-10%

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về: Bóng rổ - Một số thuật ngữ về môn ...

5(1534)
bóng rổ tiếng anh Tìm tất cả các bản dịch của bóng rổ trong Anh như basketball và nhiều bản dịch khác..
bóng-đá-phần-lan  Bóng rổ Bài từ dự án mở Từ điển Việt - Anh. Thông dụng Basket-ball sân bóng rổ a basketball court
lịch-bóng-đá-copa-hôm-nay  Dịch theo ngữ cảnh của "bóng rổ" thành Tiếng Anh: Giáo viên toán này cũng là huấn luyện viên của đội bóng rổ. ↔ This math teacher is also the coach of the basketball team.
Log in
register
20.000
First Order
Tải app để sử dụng voucher
Tải về
Trang chủ Tài khoản của tôi Đơn hàng của tôi Sản phẩm yêu thích Change Langauage Trợ giúp?