Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về: Bóng rổ - Một số thuật ngữ về môn ...
5(1534)
bóng rổ tiếng anh Tìm tất cả các bản dịch của bóng rổ trong Anh như basketball và nhiều bản dịch khác..
bóng-đá-phần-lan
Bóng rổ Bài từ dự án mở Từ điển Việt - Anh. Thông dụng Basket-ball sân bóng rổ a basketball court
lịch-bóng-đá-copa-hôm-nay
Dịch theo ngữ cảnh của "bóng rổ" thành Tiếng Anh: Giáo viên toán này cũng là huấn luyện viên của đội bóng rổ. ↔ This math teacher is also the coach of the basketball team.