bóng rổ tiếng anh là gì Bản dịch của "bóng rổ" trong Anh là gì? vi bóng rổ = en volume_up basketball.
bóng-đá-tỷ-lệ-anh
Bóng rổ tiếng anh là basketball, sân bóng rổ là basketball court, rổ bóng rổ là basketball, giày bóng rổ là basketball shoes, cầu thủ bóng rổ là basketball player. Xem thêm những từ vựng tiếng anh khác về bóng rổ như luật, kỹ năng, điểm, phạm lỗi và khác.
xem-bóng-đá-wap
Bóng rổ là môn thể thao gốc Mỹ, không những thế có rất nhiều trường đã đưa môn bóng rổ và chương trình giảng dạy và thậm chí còn đi thi quốc tế. Do đó những từ vựng liên quan đến môn thể thao này cũng được nhiều người quan tâm. Dưới đây chúng tôi sẽ đề cập đến bóng rổ tiếng anh là gì và ...