Novo | +107 vendidos
ĐỒ SỘ - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la
25% OFF
In stock
Quantidade:
1(+10 disponíveis)
-
Guaranteed purchase, receive the product you expected, or we'll refund your money.
-
30 days fabric guarantee.
Describe
đồ sộ hay đồ xộ @theway1121 đồ sộ có nghĩa là "to lớn " nó đồng nghĩa với từ "khổng lồ " Ex: bạn có một khối tài sản đồ sộ (quá nhiều tiền).
xổ-số-đồng-nai-ngày-19-tháng-6 Tìm tất cả các bản dịch của đồ sộ trong Anh như bulky, grand, huge và nhiều bản dịch khác.
xổ-số-đài-đồng-tháp Sợ hay Xợ đâu là từ đã được viết đúng chính tả? Sớ hay Xớ đâu mới là từ đã được viết đúng chính tả? Đồ sộ hay Đồ xộ đâu là từ viết đúng chính tả? Xứ sở hay Xứ xở từ nào viết đúng chính tả? Xóc óc hay Sóc óc từ nào viết đúng chính tả?