Cam kết giá tốt
144.000 ₫1077.000 ₫-10%

WINNER | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

5(1077)
winner là gì Cùng tìm hiểu ý nghĩa của từ winner trong tiếng Việt và cách sử dụng trong thực tiễn. Bao gồm idioms, collocations, synonyms và các câu ví dụ..
đồng-hồ-winner  Winner X (ở Malaysia gọi phiên bản 2022+ của Việt Nam (v3) là RS-X) là mẫu xe thể thao underbone 4 thì 150cc của Honda được bán tại thị trường Đông Nam Á.
tem-trùm-winner-x-v3  Winner là gì? Winner (ˈwɪnə) Dịch nghĩa: Người thắng cuộc Ví dụ: Winner: The winner of the contest received a trophy and a cash prize. - Người chiến thắng trong cuộc thi nhận được một chiếc cúp và một giải thưởng bằng tiền mặt.
Log in
register
20.000
First Order
Tải app để sử dụng voucher
Tải về
Trang chủ Tài khoản của tôi Đơn hàng của tôi Sản phẩm yêu thích Change Langauage Trợ giúp?