{关键词
winner là gì
 26

Nghĩa của từ Winner - Từ điển Anh - Việt

 4.9 
₫26,326
55% off₫1654000
  3+ pieces, extra 3% off
Tax excluded, add at checkout if applicable ; Extra 5% off with coins

Item description 

winner là gì Một người hoặc vật giành được một cái gì đó. A person or thing that wins something. Sarah was the winner of the community art contest last month. Sarah là người chiến thắng trong cuộc thi nghệ thuật cộng đồng tháng trước. The winner of the social media challenge did not receive any prize..

winner-x-v3-2023  Winner là gì: / winər /, Danh từ: người được cuộc, người thắng; con vật thắng trong cuộc đua (ngựa...), (thông tục) vật (ý kiến...) thành công, Từ đồng nghĩa:...

winner-v3-giá-bao-nhiều  Cùng tìm hiểu ý nghĩa của từ winner trong tiếng Việt và cách sử dụng trong thực tiễn. Bao gồm idioms, collocations, synonyms và các câu ví dụ.