Description
winner là gì Winner là gì: / winər /, Danh từ: người được cuộc, người thắng; con vật thắng trong cuộc đua (ngựa...), (thông tục) vật (ý kiến...) thành công, Từ đồng nghĩa:....
giá-xe-winner-cũ Nghĩa của từ winner trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt. người được cuộc, người thắng; con vật thắng trong cuộc đua (ngựa...) VERB + WINNER emerge as | announce The winner of the competition will be announced this afternoon. | choose, pick The winner will be chosen from the five architects who get through the first round.
giá-winner-x-2024 Winner là gì? Winner (ˈwɪnə) Dịch nghĩa: Người thắng cuộc Ví dụ: Winner: The winner of the contest received a trophy and a cash prize. - Người chiến thắng trong cuộc thi nhận được một chiếc cúp và một giải thưởng bằng tiền mặt.