Description
windows là gì Từ đồng nghĩa noun aperture , bay , bay window , bow , casement , dormer , dormerwindow , fanlight , fenestella , fenestra , fenestration , jalousie , lancet , lucarne , lunette , lunette window , luthern , moucharaby _ , mullioned , opening , oriel , picture , porthole , rose , rose window , skylight , transom , ventilator , _.
usb-device-not-recognized-windows-10 Hệ điều hành Windows NT Một phiên bản hệ điều hành tiếp theo dành cho khối doanh nghiệp của Windows chính là Windows NT (New Technology). Phiên bản phát hành năm 1993 là một hệ điều hành 32-bit đúng nghĩa được Microsoft thiết kế cho các tổ chức sử dụng với kết nối mạng.
windows-11-key Windows là gì? Là một hệ điều hành do Microsoft phát triển và phát hành. Nó là một trong những hệ điều hành phổ biến, được sử dụng rộng rãi trên thế giới.