Novo | +221 vendidos
Từ vựng tiếng Anh chủ đề Số Đếm - Số thứ tự (Numbers)
25% OFF
In stock
Quantidade:
1(+10 disponíveis)
-
Guaranteed purchase, receive the product you expected, or we'll refund your money.
-
30 days fabric guarantee.
Describe
số 8 trong tiếng anh Để chuyển số đếm thành số thứ tự trong tiếng Anh, các con chỉ cần thêm “th” đằng sau số đếm ngoài các trường hợp sau: - Những số thứ tự kết thúc là số 1 (1st, 21st, 31st,…) được viết là first, twenty first, thirty first,… còn 11th được viết là eleventh..
xổ-số-hôm-nay-thứ-4 Học tiếng Anh. Từ này nói thế nào trong tiếng Anh? Số đếm, 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10
xổ-số-vĩnh-long-22-tháng-11 Tìm hiểu cách sử dụng số đếm tiếng Anh từ 1 đến 100 nhanh chóng. Học số đếm chuẩn xác và tự tin giao tiếp mọi tình huống hàng ngày!