{关键词
sân bóng đá tiếng anh
 49

117 từ vựng tiếng Anh thông dụng về bóng đá - e-space

 4.9 
₫49,397
55% off₫1443000
  3+ pieces, extra 3% off
Tax excluded, add at checkout if applicable ; Extra 5% off with coins

Item description 

sân bóng đá tiếng anh Trong tiếng Anh, "sân bóng đá" thường được dịch là football field, football pitch hoặc football ground. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến: 1. Football field là cách nói phổ biến ở Mỹ, dùng để chỉ sân bóng đá nói chung. Ví dụ: The football field is enclosed by a wall. There is a football field in Hopewell. 2. Football pitch..

sân-bóng-đá-gần-đây  "sân đá bóng" như thế nào trong Tiếng Anh? Kiểm tra bản dịch của "sân đá bóng" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: gridiron.

sân-bóng-đá-hca  Bạn là một người yêu bóng đá và muốn nâng cao khả năng tiếng Anh của mình? Tìm hiểu ngay bộ từ vựng tiếng Anh về bóng đá đầy đủ và dễ nhớ, từ các thuật ngữ trên sân cỏ, vị trí cầu thủ, đến các hành động phổ biến trong trận đấu. Dù bạn […]