QUẢ BÓNG - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la
5(1682)
quả bóng đá tiếng anh là gì Quả bóng đá là một quả bóng tròn, thường được làm từ da hoặc chất liệu tổng hợp, được sử dụng trong môn bóng đá; có kích thước lớn và được thiết kế để dễ dàng lăn và đá. 1. Anh ấy đá quả bóng đá vào lưới, ghi bàn thắng quyết định. He kicked the soccer ball into the net, scoring the winning goal. 2..
xổ-số-thứ-5-quảng-bình
Bóng đá hay còn gọi là Túc cầu, Đá banh, Đá bóng là một môn thể thao đồng đội được chơi giữa hai đội với nhau, thường mỗi đội sẽ có 11 cầu thủ trên sân. Trò chơi này dùng một quả bóng và thường được chơi trên sân cỏ hình chữ nhật với hai khung thành ở hai đầu sân.
kết-quả-net-xổ-số-miền-bắc
Kiểm tra các bản dịch 'quả bóng' sang Tiếng Anh. Xem qua các ví dụ về bản dịch quả bóng trong câu, nghe cách phát âm và học ngữ pháp.