lôi kéo Động từ [sửa] lôi kéo Tranh lấy người cho mình. Quảng cáo rùm beng để lôi kéo khách hàng..lôi-kéo
Tìm tất cả các bản dịch của lôi kéo trong Anh như entice, drag, manipulator và nhiều bản dịch khác.xe-lôi-kéo
Truyện Lôi Kéo FULL của tác giả Lục Manh Tinh.