{关键词
kẹo tiếng anh là gì
 143

kẹo trong Tiếng Anh, dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh | Glosb...

 4.9 
₫143,166
55% off₫1243000
  3+ pieces, extra 3% off
Tax excluded, add at checkout if applicable ; Extra 5% off with coins

Item description 

kẹo tiếng anh là gì Tìm tất cả các bản dịch của kẹo trong Anh như candy, sweetmeat, marshmallow và nhiều bản dịch khác..

kẹo-chupa-chups-cầu-vồng-1m  "kẹo" như thế nào trong Tiếng Anh? Kiểm tra bản dịch của "kẹo" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: candy, sweet, caramel. Câu ví dụ: Cái tô có rất nhiều loại kẹo. ↔ The bowl contains many kinds of candy.

hợp-đồng-kẹo  Tìm tất cả các bản dịch của bánh kẹo trong Anh như confectionary, sweetshop và nhiều bản dịch khác.