Description
kẹo tiếng anh là gì `->` cotton candy (n) /ˌkɑː.tən ˈkæn.di/ : kẹo bông `-` Nếu tus hỏi dịch cả câu thì =))) : Cotton candy, also known as candy floss. `-` cotton (n) : bông `-` candy (n/v) : kẹo.
kẹo-ngậm-giảm-ho Tìm tất cả các bản dịch của bánh kẹo trong Anh như confectionary, sweetshop và nhiều bản dịch khác.
meme-cho-kẹo kẹo dẻo kèm nghĩa tiếng anh gummy candy, và phát âm, loại từ, ví dụ tiếng anh, ví dụ tiếng việt, hình ảnh minh họa và các từ liên quan