{关键词
kéo tiếng anh
 263

Cái Kéo Tiếng Anh Là Gì? Khám Phá Nghĩa, Cách Dùng và Ví Dụ Thực ...

 4.9 
₫263,175
55% off₫1133000
  3+ pieces, extra 3% off
Tax excluded, add at checkout if applicable ; Extra 5% off with coins

Item description 

kéo tiếng anh Tìm tất cả các bản dịch của kéo trong Anh như pull, drag, draw và nhiều bản dịch khác..

loa-kẹo-kéo-acnos  Kéo là dụng cụ cầm tay để cắt đồ vật. Nó bao gồm một cặp kim loại cạnh sắc xoay xung quanh một trục cố định. 1. Bạn có thể đưa cho tôi cây kéo được không? Could you pass me the scissors, please? 2. Những cái kéo có tay cầm màu cam này là kéo để dùng bằng tay phải. These scissors with the orange handles are right-handed scissors.

sơ-đồ-mạch-loa-kéo  Check 'kéo' translations into English. Look through examples of kéo translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.