{关键词
kéo tiếng anh
 254

CÁI KÉO - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la

 4.9 
₫254,296
55% off₫1760000
  3+ pieces, extra 3% off
Tax excluded, add at checkout if applicable ; Extra 5% off with coins

Item description 

kéo tiếng anh Check 'kéo' translations into English. Look through examples of kéo translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar..

durex-kéo-dài-thời-gian-yêu  Chủ đề cây kéo tiếng anh Bài viết này giải thích từ "cây kéo" trong tiếng Anh với đầy đủ nghĩa, phiên âm, và cách sử dụng. Tìm hiểu cách sử dụng "scissors" trong ngữ cảnh hàng ngày và chuyên dụng, các thành ngữ phổ biến, cụm từ liên quan, cũng như từ đồng nghĩa và trái nghĩa. Bài viết còn cung cấp các ví ...

kéo-cắt-lông-mũi  Cái kéo tiếng anh là scissors, phiên âm đọc là /ˈsizəz/. Từ này để chỉ cái kéo nói chung trong tiếng anh, còn cụ thể từng loại kéo khác nhau sẽ có từ vựng khác nhau.