{关键词
kéo tiếng anh
 194

cái kéo trong Tiếng Anh, dịch, Tiếng Việt - Từ điển Glosbe

 4.9 
₫194,346
55% off₫1720000
  3+ pieces, extra 3% off
Tax excluded, add at checkout if applicable ; Extra 5% off with coins

Item description 

kéo tiếng anh Kiểm tra bản dịch của "kéo" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: pull, scissors, draw. Câu ví dụ: Cháu cứ kéo cái chốt, cái then sẽ rơi xuống. ↔ Pull the bobbin, and the latch will go up..

tỉa-lông-vùng-kín-nữ-bằng-kéo  Bài viết này giải thích ba động từ kéo tiếng Anh: drag, pull và haul, và các nghĩa của chúng trong các tình huống khác nhau. Bạn sẽ học được kéo tiếng Anh là gì, khi nào sử dụng drag, pull hay haul, và những ví dụ và idiom liên quan.

chiến-lược-đẩy-và-kéo  Check 'kéo' translations into English. Look through examples of kéo translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.