Description
kéo dài tiếng anh là gì Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary) kéo dài verb to stretch; to lengthen; to drag on.
bàn-ăn-kéo-dài-thông-minh kéo dài trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ kéo dài sang Tiếng Anh.
chỉnh-mic-loa-kéo 1. Kéo dài là gì? Kéo dài (trong tiếng Anh là “extend”) là động từ chỉ hành động làm cho một vật hoặc một khoảng thời gian trở nên dài hơn.