Novo | +70 vendidos
KÉO - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la
25% OFF
In stock
Quantidade:
1(+10 disponíveis)
-
Guaranteed purchase, receive the product you expected, or we'll refund your money.
-
30 days fabric guarantee.
Describe
kéo co trong tiếng anh Kéo co là trò chơi tập thể, người chơi chia làm 2 đội, mỗi đội nắm một đầu sợi dây, bên nào kéo được về phía mình là thắng..
cách-chơi-trò-chơi-kéo-co "kéo co" như thế nào trong Tiếng Anh? Kiểm tra bản dịch của "kéo co" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: tug of war, drag on, tug-of-war. Câu ví dụ: Ngay sau đó, bọn tôi như chơi kéo co... kéo thứ này qua lại, rồi không ngờ.
xe-đầu-kéo-container Khám phá hơn 500+ từ vựng về trò chơi dân gian tiếng Anh kèm bài viết mẫu dễ hiểu. Nâng cao vốn từ vựng, hiểu về văn hóa qua trò chơi truyền thống.