Novo | +89 vendidos
kéo trong Tiếng Anh, dịch, Tiếng Việt - Từ điển Glosbe
25% OFF
In stock
Quantidade:
1(+10 disponíveis)
-
Guaranteed purchase, receive the product you expected, or we'll refund your money.
-
30 days fabric guarantee.
Describe
kéo co tiếng anh Bamboo swings (đánh đu), Tug of war (kéo co)... là trò chơi dân gian thường có trong dịp Tết. Hướng dẫn dưới đây giúp bạn biết cách chơi và hiểu hơn về truyền thống. - VnExpress.
tư-thế-kéo-co-chuẩn kéo co (Bản dịch của tug-of-war từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
kết-nối-loa-kéo-với-loa-ngoài Trò chơi kéo co kèm nghĩa tiếng anh Tug of war, và phát âm, loại từ, ví dụ tiếng anh, ví dụ tiếng việt, hình ảnh minh họa và các từ liên quan