{关键词
kéo co tiếng anh
 40

kéo co in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe

 4.9 
₫40,385
55% off₫1946000
  3+ pieces, extra 3% off
Tax excluded, add at checkout if applicable ; Extra 5% off with coins

Item description 

kéo co tiếng anh "kéo co" như thế nào trong Tiếng Anh? Kiểm tra bản dịch của "kéo co" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: tug of war, drag on, tug-of-war. Câu ví dụ: Ngay sau đó, bọn tôi như chơi kéo co... kéo thứ này qua lại, rồi không ngờ..

xe-nâng-cắt-kéo  Check 'kéo co' translations into English. Look through examples of kéo co translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.

cách-làm-lòng-đèn-kéo-quân  Trong bài viết kỳ này, cùng Thể Thao Đông Á tìm hiểu kéo co là gì? Lịch sử, cách chơi kéo co và kỹ thuật chơi kéo co hiệu quả, dễ chiến thắng.