25% OFF

In stock

Quantidade:
1(+10 disponíveis)
  • Guaranteed purchase, receive the product you expected, or we'll refund your money.
  • 30 days fabric guarantee.

Describe

keo sơn Keo sơn Danh từ chất kết dính, như keo và sơn; dùng để ví sự gắn bó khăng khít trong quan hệ với nhau "Trăm năm kết sợi chỉ mành, ái ân gắn bó chung tình keo sơn." (Cdao).

băng-keo-y-tế-vải  Keo sơn: keo có độ dính rất cao, được dùng để gắn kết các vật liệu Thành ngữ chỉ sự đồng lòng, sự đoàn kết chặt chẽ giữa các cá nhân hay nhóm người.

keo-gắn-đá-bàn-bếp  "keo sơn" như thế nào trong Tiếng Anh? Kiểm tra bản dịch của "keo sơn" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: fast, very fast. Câu ví dụ: Lòng yêu thương ấy là một khối keo sơn không gì phá hủy được, ngay cả sự chết. ↔ Such love is an indestructible bond that not even death can conquer.