Novo | +221 vendidos
keo kiệt trong Tiếng Anh, dịch, Tiếng Việt - Từ điển Glosbe
25% OFF
In stock
Quantidade:
1(+10 disponíveis)
-
Guaranteed purchase, receive the product you expected, or we'll refund your money.
-
30 days fabric guarantee.
Describe
keo kiệt là gì Keo kiệt Bài từ dự án mở Từ điển Việt - Việt. Tính từ hà tiện tới mức quá quắt, chỉ biết bo bo giữ của con người keo kiệt Đồng nghĩa: bần tiện, đá, keo kiết, kẹo Trái nghĩa: hào phóng.
keo-ha-lan-vs-romania Bản dịch của "keo kiệt" trong Anh là gì? vi keo kiệt = en volume_up stingy
keo-dán-gạch-weber Thuật ngữ keo kiệt dùng để chỉ một người không sẵn sàng tiêu tiền hoặc tài nguyên, ngay cả khi cần thiết hoặc phù hợp. Một người keo kiệt thường được coi là tiết kiệm quá mức.