Cam kết giá tốt
19.000 ₫1209.000 ₫-10%

"dự" là gì? Nghĩa của từ dự trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt

5(1209)
dự đoán xsmn 360 dự dự verb to assist; to take part; to attend Lĩnh vực: xây dựng attend Bộ giám sát phiên / Bộ giám sát dự phòng.
dự-đoán-xổ-số-tây-ninh-hôm-nay  Get the Việt Nam weather forecast including weather radar and current conditions in Việt Nam across major cities.
dự-đoán-xổ-số-hậu-giang-hôm-nay  Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về nghĩa của từ "do dự", cách phát âm, từ loại, cũng như cung cấp các ví dụ minh họa và thành ngữ liên quan.
Log in
register
20.000
First Order
Tải app để sử dụng voucher
Tải về
Trang chủ Tài khoản của tôi Đơn hàng của tôi Sản phẩm yêu thích Change Langauage Trợ giúp?