Novo | +46 vendidos
"dư" là gì? Nghĩa của từ dư trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt
25% OFF
In stock
Quantidade:
1(+10 disponíveis)
-
Guaranteed purchase, receive the product you expected, or we'll refund your money.
-
30 days fabric guarantee.
Describe
dư đoán xsmn Tính từ có thêm một phần lẻ nữa ngoài số tròn 13 chia 4 được 3, dư 1 Đồng nghĩa: dôi, thừa Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/D%C6%B0 ».
xổ-số-bình-dương-30-ngày Kiểm tra bản dịch của "dư" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: odd, surplus, spare. Câu ví dụ: Mặc dù sự báo trước đó có vẻ hơi dư thừa vào cuối ngày của tôi. ↔ Although with the caveat that there seems to be a bit of a surplus here on my end.
xổ-số-bình-dương-vĩnh Dư giả hay dư dả - đâu là cách viết đúng chính tả trong tiếng Việt? Âm "d" và "gi" là hai âm có cách phát âm tương tự nhau và rất dễ nhầm lẫn theo thói quen truyền miệng trong các tình huống giao tiếp trên mạng xã hội hoặc ngoài đời.