Cam kết giá tốt
173.000 ₫1770.000 ₫-10%

Cái kéo trong tiếng Anh là gì? Tìm hiểu ý nghĩa và cách sử dụng

5(1770)
cái kéo trong tiếng anh là gì Tìm tất cả các bản dịch của cái kéo trong Anh như scissors và nhiều bản dịch khác..
nhà-cái-uk88-uk88.online  / ˈsizəz/ Add to word list a type of cutting instrument with two blades cái kéo
cái-kéo-tiếng-anh-gọi-là-gì  scissors, pluck, pull are the top translations of "cái kéo" into English. Cô ấy đã tự khoét mắt mình bằng một cái kéo mà cô ta mang theo. She had taken a pair of scissors and gouged her eyes out. nhưng môi trường mới là cái kéo cò. but the environment pulls the trigger. Check 'cái kéo' translations into English.
Log in
register
20.000
First Order
Tải app để sử dụng voucher
Tải về
Trang chủ Tài khoản của tôi Đơn hàng của tôi Sản phẩm yêu thích Change Langauage Trợ giúp?