KÉO - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la
5(1477)
cái kéo tiếng anh đọc là gì Tìm tất cả các bản dịch của cái kéo trong Anh như scissors và nhiều bản dịch khác..
bong88-com-keo-nhà-cái
"cái kéo" như thế nào trong Tiếng Anh? Kiểm tra bản dịch của "cái kéo" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: scissors, pluck, pull. Câu ví dụ: Cô ấy đã tự khoét mắt mình bằng một cái kéo mà cô ta mang theo. ↔ She had taken a pair of scissors and gouged her eyes out.
nhà-thờ-cái-bè
Bài viết này là về động từ: "kéo", trong tiếng Anh có 3 từ: pull, drag, và haul. Tuy có cùng nghĩa là "kéo", bạn cần sử dụng động từ phù hợp tùy vào vật bị kéo và một số yêu cầu khác trong tình huống cụ thể.