cái kéo tiếng anh gọi là gì "cái kéo" như thế nào trong Tiếng Anh? Kiểm tra bản dịch của "cái kéo" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: scissors, pluck, pull. Câu ví dụ: Cô ấy đã tự khoét mắt mình bằng một cái kéo mà cô ta mang theo. ↔ She had taken a pair of scissors and gouged her eyes out..
lotte-cinema-cái-răng
Ví dụ 1. Bạn có thể đưa cho tôi cây kéo được không? Could you pass me the scissors, please? 2. Những cái kéo có tay cầm màu cam này là kéo để dùng bằng tay phải. These scissors with the orange handles are right-handed scissors.
nhà-cái-12-bet
Học cách nói cái kéo trong tiếng Anh, cách nói từ này trong đời thực và cách bạn có thể sử dụng Memrise để học các mẫu câu khác trong tiếng Anh.