cái kéo trong Tiếng Anh, dịch, Tiếng Việt - Từ điển Glosbe
cái kéo tiếng anh Tìm tất cả các bản dịch của cái kéo trong Anh như scissors và nhiều bản dịch khác..soi-kèo-nhà-cái-ngoại-hạng-anh
/ ˈsizəz/ Add to word list a type of cutting instrument with two blades cái kéokèo-nhà-cái-.5
scissors, pluck, pull are the top translations of "cái kéo" into English. Cô ấy đã tự khoét mắt mình bằng một cái kéo mà cô ta mang theo. She had taken a pair of scissors and gouged her eyes out. nhưng môi trường mới là cái kéo cò. but the environment pulls the trigger. Check 'cái kéo' translations into English.