cái kéo trong Tiếng Anh, dịch, Tiếng Việt - Từ điển Glosbe
In stock
-
Guaranteed purchase, receive the product you expected, or we'll refund your money.
-
30 days fabric guarantee.
Describe
cái kéo Cái kéo gồm một cặp kim loại cạnh sắc xoay xung quanh một trục cố định, chia thành lưỡi kéo và cán kéo. Phần cán của kéo thường được bọc nhựa cứng..
kèo-nhà-cái-việt-nam-hôm-nay Như vậy, cái kéo tiếng là gì scissors, phiên âm đọc là /ˈsizəz/. Từ này để chỉ cái kéo nói chung, còn cụ thể bạn muốn nói về loại kéo nào thì có thể dùng các từ vựng khác như gardening shears là kéo làm vườn, paper scissors là kéo cắt giấy, meat scissors là kéo cắt thịt, …
nhận-định-nhà-cái-5 Chủ đề thuyết minh về cái kéo Thuyết minh về cái kéo là chủ đề thú vị giúp chúng ta hiểu rõ hơn về một công cụ đơn giản nhưng có lịch sử lâu đời và ứng dụng rộng rãi trong đời sống. Bài viết này sẽ giới thiệu chi tiết về nguồn gốc, cấu tạo, các loại kéo, và vai trò quan trọng của kéo trong ...