25% OFF

In stock

Quantidade:
1(+10 disponíveis)
  • Guaranteed purchase, receive the product you expected, or we'll refund your money.
  • 30 days fabric guarantee.

Describe

cá kèo tiếng anh là gì Cá kèo là cá nước ngọt, hình chóp, mõm tù, không có râu, hai vây lưng rời nhau, thân trụ dài, dẹp dần về phía đuôi. DOL English hướng dẫn các bạn cách nói và viết cá kèo tiếng Anh, cũng như các từ khác về cá phổ biến..

cái-kéo-cắt-giấy-tiếng-anh-là-gì  Cá kèo còn có tên gọi khác là cá bống kèo, có tên khoa học tiếng anh là Pseudapocryptes Elongatus. Đây là loài sống ở môi trường nước ngọt được nhiều người ưa chuộng với giá trị thương phẩm cao. Ngoài ra cũng có một số loại sống ở môi trường nước ngọt và lợ với độ thích ứng cao.

nhà-cái-uy-tín-789  Tên các loại cá tiếng Anh và tên La tinh Cá bống tượng: Marble goby - Oxyeleotris marmoratus Cá kèo: Mudskipper - Pseudapocryptes elongatus Cá lóc: Snakehead Cá lóc bông, cá bông, cá tràu bông:...