{关键词
bóng rổ tiếng anh
 69

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về: Bóng rổ - Một số thuật ngữ về môn ...

 4.9 
₫69,337
55% off₫1011000
  3+ pieces, extra 3% off
Tax excluded, add at checkout if applicable ; Extra 5% off with coins

Item description 

bóng rổ tiếng anh Bóng rổ tiếng Anh là basketball /ˈbɑːskɪtbɔːl/ Chơi bóng rổ ta dùng cụm từ play basketball. Một số từ vựng liên quan đến bóng rổ tiếng Anh: NBA: Viết tắt của National Basketball Association, dịch là giải bóng rổ Nhà nghề Bắc Mỹ. Đây là một trong những giải bóng rổ chuyên nghiệp thu hút nhất trên thế giới. >>> Cầu lông tiếng Anh là gì?.

đội-tuyển-bóng-đá-quốc-gia-syria  Bóng rổ Bài từ dự án mở Từ điển Việt - Anh. Thông dụng Basket-ball sân bóng rổ a basketball court

app-xem-bóng-đá-miễn-phí  chơi bóng rổ kèm nghĩa tiếng anh play basketball, và phát âm, loại từ, ví dụ tiếng anh, ví dụ tiếng việt, hình ảnh minh họa và các từ liên quan