{关键词
bóng rổ tiếng anh
 13

Các Thuật Ngữ Tiếng Anh Trong Môn Bóng Rổ (2025 mới) - EnglishCen...

 4.9 
₫13,120
55% off₫1023000
  3+ pieces, extra 3% off
Tax excluded, add at checkout if applicable ; Extra 5% off with coins

Item description 

bóng rổ tiếng anh Bóng rổ tiếng Anh là basketball /ˈbɑːskɪtbɔːl/ Chơi bóng rổ ta dùng cụm từ play basketball. Một số từ vựng liên quan đến bóng rổ tiếng Anh: NBA: Viết tắt của National Basketball Association, dịch là giải bóng rổ Nhà nghề Bắc Mỹ. Đây là một trong những giải bóng rổ chuyên nghiệp thu hút nhất trên thế giới. >>> Cầu lông tiếng Anh là gì?.

cá-cược-bóng-đá-euro  Dịch theo ngữ cảnh của "bóng rổ" thành Tiếng Anh: Giáo viên toán này cũng là huấn luyện viên của đội bóng rổ. ↔ This math teacher is also the coach of the basketball team.

đá-bóng-mc  Bạn có yêu thích bóng rổ không? Trong bài viết này hãy cùng Elight đi tìm hiểu về các từ vựng về bóng rổ trong tiếng Anh nhé!