BÓNG CHUYỀN - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la
5(1218)
bóng chuyền trong tiếng anh là gì She's a professional volleyball player. Cùng Dol tìm hiểu một số thuật ngữ bóng chuyền (volleyball) nhé: - Libero (cầu thủ phòng thủ) - Middle Blocker (tay đập giữa) - Outside Hitter (tay đập ngoài) - Setter (chuyền 2) - Pass (chuyền bóng) - Pump (tâng bóng).
ảnh-anime-bóng-chuyền
Môn bóng chuyền có tên tiếng anh là volleyball. Luật bóng chuyền >> volleyball law (volleyball Rules). Các thuật ngữ tiếng anh dùng trong bóng chuyền. Hi vọng rằng những từ vựng trên đủ để trả lời cho câu hỏi bóng chuyền tiếng anh là gì?
tin-nhanh-bóng-đá
Phép dịch "bóng chuyền" thành Tiếng Anh volleyball, volleyball là các bản dịch hàng đầu của "bóng chuyền" thành Tiếng Anh.