bánh kẹo trong Tiếng Anh, dịch, Tiếng Việt - Từ điển Glosbe
5(1017)
bánh kẹo tiếng anh là gì Bánh kẹo trong tiếng Anh đa dạng hơn trong tiếng Việt, có thể là bars, crackers, cookie (biscuit), pie, cake, crisps, chips, mix… Bạn có phân biệt được không? Học tiếng Anh ở Việt Nam, bánh thì là “biscuit”, kẹo là “candy”, đơn giản thế thôi..
giá-lăn-bánh-vf9
Trang web này cho biết nghĩa của "bánh kẹo" trong tiếng Anh là confectionary hoặc sweetshop. Có các ví dụ, cách sử dụng và các từ khác liên quan đến bánh kẹo.