Novo | +38 vendidos
Bóng Chuyền Tiếng Anh Là Gì? Chơi Bóng Chuyền Tiếng Anh Là Gì
25% OFF
In stock
Quantidade:
1(+10 disponíveis)
-
Guaranteed purchase, receive the product you expected, or we'll refund your money.
-
30 days fabric guarantee.
Describe
bóng chuyền tiếng anh là gì Cùng Dol tìm hiểu một số thuật ngữ bóng chuyền (volleyball) nhé: - Libero (cầu thủ phòng thủ) - Middle Blocker (tay đập giữa) - Outside Hitter (tay đập ngoài) - Setter (chuyền 2) - Pass (chuyền bóng) - Pump (tâng bóng).
kết-quả-giải-bóng-đá-ấn-độ-1 Kiểm tra bản dịch của "bóng chuyền" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: volleyball, volleyball. Câu ví dụ: Ai muốn chơi bóng chuyền nào? ↔ Who wants to play volleyball?
bóng-đá-lậu-trực-tiếp Check 'bóng chuyền' translations into English. Look through examples of bóng chuyền translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.